Bảng giá đất theo Quyết định số 07/2021/QĐ-UBND ngày 27 tháng 03 năm 2021 của UBND thành phố Đà Nẵng về việc Sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định ban hành kèm theo Quyết định số 09/QĐ-UBND ngày 07/4/2020 của UBND TP Quy định Bảng giá các loại đất trên địa bàn TP Đà Nẵng giai đoạn 2020-2024.

GIÁ ĐẤT TẠI ĐÔ THỊ GIÁ ĐẤT TẠI NÔNG THÔN GIÁ ĐẤT ĐỐI VỚI CÁC ĐƯỜNG CHƯA ĐẶT TÊN TRONG CÁC KHU DÂN CƯ

Thông tin giá đất

TT Tên đường phố Rộng1 Rộng2 VH1 VH2 Mặt đường Địa bàn Phường Giá đất ở Giá đất thương mại, dịch vụ Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ Tỷ lệ tăng % đất ở
Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5
1 2 Tháng 9 HC BH-BT-HTĐ-HCB-HCN
- Đoạn từ Bảo tàng Chàm đến Nguyễn Văn Trỗi 11 11 5 5 bê tông nhựa HC BH-BT-HTĐ 98,800 36,810 25,700 21,430 18,980 79,040 31,289 21,845 18,216 16,133 59,280 23,927 16,705 13,930 12,337 246%
- Đoạn từ Nguyễn Văn Trỗi đến Xô Viết Nghệ Tĩnh 11 11 5 5 bê tông nhựa HC HCB-HCN 98,800 27,810 23,430 20,270 17,560 79,040 23,639 19,916 17,230 14,926 59,280 18,077 15,230 13,176 11,414 383%
- Đoạn từ Xô Viết Nghệ Tĩnh đến Cách Mạng Tháng 8 11 11 5 5 bê tông nhựa HC HCN 47,150 23,280 20,275 17,150 14,740 40,080 19,788 17,234 14,578 12,529 30,648 15,132 13,179 11,148 9,581 318%
2 3 Tháng 2 11 11 5 5 bê tông nhựa HC TP 71,140 26,010 22,330 18,270 14,910 60,470 22,109 18,981 15,530 12,674 46,241 16,907 14,515 11,876 9,692 351%
3 30 Tháng 4 11 11 5 5 bê tông nhựa HC HCB 78,300 66,560 0 0 0 0 50,895 0 0 0 0 414%
4 An Bắc 1 6 0 3 3 bê tông nhựa NHS KM 13,470 11,450 0 0 0 0 8,756 0 0 0 0 421%
5 An Bắc 2 6 0 3 3 bê tông nhựa NHS KM 14,180 12,050 0 0 0 0 9,217 0 0 0 0 403%
6 An Bắc 3 6 0 3 3 bê tông nhựa NHS KM 14,180 12,050 0 0 0 0 9,217 0 0 0 0 403%
7 An Bắc 4 6 0 3 3 bê tông nhựa NHS KM 13,470 11,450 0 0 0 0 8,756 0 0 0 0 421%