Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2021 so với kỳ gốc 2019
So với kỳ gốc 2019, chỉ số giá tiêu dùng tháng 2-2021 cao nhất với 105,53%; chỉ số giá vàng tháng 1-2021 cao nhất với 141,23%; chỉ số giá đô la Mỹ tháng 1-2021 cao nhất với 99,59%.
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ các tháng năm 2021 so với kỳ gốc 2019 (đơn vị tính:%) |
||||||||||||
Tháng 1 | Tháng 2 | Tháng 3 | Tháng 4 | Tháng 5 | Tháng 6 | Tháng 7 | Tháng 8 | Tháng 9 | Tháng 10 | Tháng 11 | Tháng 12 | |
Chỉ số giá tiêu dùng | 103,04 | 105,53 | 104,86 | 104,53 | 104,81 | 104,96 | 105,42 | 105,89 | 103,72 | 103,43 | 103,68 | 103,35 |
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống | 111,34 | 141,24 | 111,56 | 110,07 | 110,03 | 110,06 | 110,52 | 113,45 | 113,76 | 112,00 | 111,59 | 111,95 |
Lương thực | 109,54 | 112,87 | 111,36 | 111,91 | 111,97 | 112,14 | 112,46 | 113,65 | 114,70 | 114,07 | 114,17 | 114,42 |
Thực phẩm | 113,50 | 116,57 | 111,22 | 110,41 | 110,52 | 110,57 | 111,55 | 117,89 | 118,46 | 114,06 | 113,13 | 113,25 |
Đồ uống và thuốc lá | 101,33 | 102,24 | 102,32 | 102,55 | 102,46 | 102,65 | 102,63 | 102,61 | 102,96 | 102,81 | 104,05 | 104,69 |
May mặc, giày dép, mũ nón | 102,19 | 103,12 | 103,00 | 103,43 | 103,47 | 103,77 | 103,78 | 103,78 | 103,78 | 104,03 | 104,71 | 104,81 |
Nhà ở và vật liệu xây dựng | 97,59 | 102,77 | 103,17 | 103,39 | 104,42 | 104,47 | 104,57 | 102,43 | 92,86 | 92,63 | 91,94 | 90,94 |
Thiết bị và đồ dùng gia đình | 101,48 | 102,99 | 102,32 | 102,46 | 102,52 | 102,48 | 102,46 | 102,54 | 102,54 | 102,30 | 103,20 | 103,49 |
Dược phẩm, y tế | 102,12 | 102,06 | 102,02 | 102,02 | 101,98 | 102,02 | 101,94 | 101,94 | 101,95 | 101,95 | 102,06 | 102,03 |
Giao thông | 92,78 | 95,37 | 97,73 | 98,45 | 99,26 | 100,33 | 103,40 | 103,17 | 103,22 | 106,33 | 110,60 | 107,93 |
Bưu chính viễn thông | 99,82 | 99,79 | 99,60 | 99,04 | 98,86 | 98,91 | 98,53 | 98,43 | 98,43 | 98,35 | 98,33 | 98,21 |
Giáo dục | 104,95 | 104,96 | 104,96 | 104,98 | 104,98 | 104,99 | 105,09 | 105,09 | 102,46 | 102,46 | 102,55 | 102,55 |
Văn hóa, giải trí và du lịch | 96,54 | 96,62 | 96,21 | 96,21 | 96,21 | 96,16 | 96,16 | 96,16 | 96,16 | 96,16 | 96,17 | 96,25 |
Hàng hóa và dịch vụ khác | 104,89 | 107,09 | 103,93 | 103,91 | 104,07 | 104,11 | 103,97 | 103,97 | 103,98 | 104,13 | 104,47 | 104,47 |
Chỉ số giá vàng | 141,23 | 140,82 | 136,25 | 131,53 | 134,89 | 136,20 | 133,04 | 132,56 | 132,48 | 131,50 | 134,74 | 134,15 |
Chỉ số giá đô la Mỹ | 99,59 | 99,28 | 99,33 | 99,49 | 96,41 | 99,22 | 99,24 | 98,87 | 98,26 | 98,14 | 97,90 | 98,62 |