Trang bị tài sản dài hạn bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp và ngành kinh tế
Năm 2020, tổng trang bị tài sản dài hạn bình quân 1 lao động của doanh nghiệp là 794 triệu đồng. Trong đó, trang bị tài sản dài hạn bình quân 1 lao động của doanh nghiệp Nhà nước là 1.385 triệu đồng; trang bị tài sản dài hạn bình quân 1 lao động của doanh nghiệp ngoài Nhà nước là 780 triệu đồng; trang bị tài sản dài hạn bình quân 1 lao động của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài là 573 triệu đồng.
Trang bị tài sản dài hạn bình quân 1 lao động của doanh nghiệp phân theo loại hình doanh nghiệp và ngành kinh tế (ĐVT: Triệu đồng) | |||||
2015 | 2016 | 2017 | 2019 | 2020 | |
TỔNG SỐ | 395 | 414 | 474 | 605 | 794 |
PHÂN THEO LOẠI HÌNH DOANH NGHIỆP | |||||
Doanh nghiệp Nhà nước | 551 | 583 | 670 | 1.166 | 1.385 |
Doanh nghiệp Ngoài nhà nước | 363 | 399 | 467 | 574 | 780 |
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | 348 | 334 | 348 | 466 | 573 |
PHÂN THEO NGÀNH KINH TẾ | |||||
Phân theo ngành cấp II | |||||
A Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản | 815 | 985 | 934 | 1.675 | 2.417 |
A01. Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | 934 | 1.137 | 1.154 | 2.228 | 3.474 |
A02. Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | 20 | 41 | 56 | 35 | 25 |
A03. Khai thác, nuôi trồng thuỷ sản | 100 | 7 | |||
B.Khai khoáng | 312 | 294 | 464 | 293 | 520 |
B05. Khai thác than cứng và than non | |||||
B07.Khai thác quặng kim loại | |||||
B08.Khai khoáng khác | 313 | 301 | 487 | 298 | 523 |
B09. HĐ dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng | 333 | 77 | 47 | 36 | 216 |
C.Công nghệ chế biến, chế tạo | 217 | 216 | 224 | 252 | 290 |
C10. Sản xuất chế biến thực phẩm | 132 | 197 | 200 | 413 | 215 |
C11.Sản xuất đồ uống | 3.830 | 3.032 | 2.800 | 3.659 | 3.859 |
C12. Sản xuất sản phẩm từ thuốc lá | 1.270 | 986 | 901 | 635 | 419 |
C13.Dệt | 162 | 221 | 237 | 239 | 323 |
C14.Sản xuất trang phục | 54 | 54 | 55 | 63 | 74 |
C15. Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan | 62 | 17 | 17 | 63 | 19 |
C16.Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa | 91 | 213 | 211 | 225 | 231 |
C17.Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 166 | 523 | 221 | 283 | 298 |
C18.In, sao chép bản ghi các loại | 90 | 93 | 126 | 118 | 126 |
C19. SX than cốc, sp dầu mỏ tinh chế | |||||
C20. Sản xuất hoá chất và các sản phẩm từ hoá chất | 351 | 223 | 294 | 275 | 538 |
C21.Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 209 | 201 | 219 | 301 | 324 |
C22. Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | 661 | 602 | 686 | 666 | 568 |
C23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng-phi kim loại khác | 366 | 366 | 358 | 469 | 411 |
C24.Sản xuất kim loại | 970 | 1.014 | 1.019 | 671 | 710 |
C25. Sản xuất sản phẩm từ kim loại và đúc sẵn (trừ máy móc,,thiết bị | 304 | 250 | 363 | 327 | 636 |
C26. Sản xuất sản phẩm điện tử,máy vi tính | 186 | 186 | 176 | 307 | 277 |
C27.Sản xuất thiết bị điện | 273 | 347 | 424 | 402 | 615 |
C28.Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu | 1.073 | 1.044 | 1.160 | 571 | 458 |
C29. Sản xuất xe có động cơ | 377 | 413 | 336 | 362 | 313 |
C30. Sản xuất phương tiện vận tải khác | 727 | 637 | 687 | 1.107 | 347 |
C31.Sản xuất giường, tủ, bàn ghế | 153 | 78 | 82 | 123 | 169 |
C32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | 56 | 50 | 61 | 106 | 131 |
C33. Sữa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc | 639 | 557 | 364 | 39 | 309 |
D. Sản xuất và phân phối điện,khí đốt, nước nóng | 1.602 | 2.074 | 2.316 | 2.575 | 2.747 |
D35. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng | 1.602 | 2.074 | 2.316 | 2.575 | 2.747 |
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải | 442 | 256 | 272 | 460 | 435 |
E36.Khai thác xử lý và cung cấp nước | 731 | 636 | 717 | 921 | 1.242 |
E37. Thoát nước và xử lý nước thải | 21 | 32 | 42 | 177 | 56 |
E38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải | 313 | 64 | 62 | 287 | 157 |
E39. Xử lý ô nhiễm và HĐ quản lý chất thải khác | 675 | 53 | 53 | 278 | 228 |
F. Xây dựng | 184 | 165 | 201 | 227 | 268 |
F41. Xây dựng nhà các loại | 195 | 140 | 122 | 213 | 311 |
F42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | 222 | 197 | 303 | 383 | 341 |
F43. Hoạt động xây dựng chuyên dụng | 103 | 166 | 245 | 124 | 133 |
G.Bán buôn và bán lẻ,sữa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ | 238 | 208 | 216 | 243 | 294 |
G45.Bán và bán lẻ,sữa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ | 288 | 298 | 314 | 327 | 447 |
G46.Bán buôn( trừ ô tô, xe máy và xe có động cơ) | 285 | 224 | 224 | 280 | 310 |
G47. Bán lẻ( trừ ô tô, xe máy và xe có động cơ) | 125 | 140 | 168 | 139 | 188 |
H. Vận tải, kho bãi | 545 | 771 | 889 | 1.138 | 755 |
H49. Vận tải đường sắt,đường bộ và vận tải đường ống | 579 | 656 | 703 | 954 | 389 |
H50. Vận tải đường thuỷ | 367 | 301 | 292 | 232 | 404 |
H52. Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải | 358 | 1.326 | 1.653 | 1.842 | 1.542 |
H53. Bưu chính và chuyển phát | 475 | 16 | 15 | 13 | 17 |
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 1.027 | 1.028 | 970 | 115 | 2.447 |
155. Dịch vụ lưu trú | 1.264 | 1.348 | 1.254 | 1.495 | 3.546 |
156. Dịch vụ ăn uống | 489 | 253 | 244 | 210 | 580 |
J.Thông tin và truyền thông | 151 | 114 | 104 | 78 | 129 |
J58.Hoạt động xuất bản | 43 | 36 | 28 | 33 | 90 |
J59.Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình | 23 | 29 | 19 | 1.056 | |
J60.Hoạt động phát thanhh, truyền hình | 272 | 267 | 146 | 288 | 689 |
J61. Viễn thông | 353 | 1 | 3 | 2 | 25 |
J62. Lập trình máy tính,dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy tính | 19 | 155 | 137 | 119 | 145 |
J63. Hoạt động dịch vụ thông tin | 7 | 14 | 17 | 6 | 7 |
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm xã hội | 8 | 540 | 510 | 625 | 569 |
K64. Hoạt động tài chính | |||||
K65. Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội | 111 | 38 | 30 | 103 | 144 |
K66 Hoạt động tài chính khác | 63 | 681 | 655 | 693 | 605 |
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản | 4.810 | 5.100 | 5.844 | 8.412 | 11.405 |
L68.Hoạt động kinh doanh bất động sản | 4.810 | 5.100 | 5.844 | 8.412 | 11.405 |
M. Hoạt động chyên môn, khoa học và công nghệ | 297 | 104 | 344 | 225 | 216 |
M69. Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán | 84 | 66 | 75 | 175 | 155 |
M70. Hoạt động của trụ sở văn phòng,hoạt động tư vấn quản lý | 2.792 | 291 | 3.721 | 799 | 594 |
M71. Hoạt động kiến trúc;Kiểm tra và phân tích kĩ thuật | 111 | 120 | 132 | 175 | 203 |
M72.Nghiên cứu khoa học và phát triển | 245 | 38 | 110 | 21 | 24 |
M73 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường | 19 | 41 | 70 | 69 | 79 |
M74. Hoạt động chuyên môn,khoa học, và công nghệ khác | 24 | 55 | 66 | 74 | 113 |
M75. Hoạt động thú y | 1 | 13 | |||
N.Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | 263 | 215 | 167 | 179 | 187 |
N77. Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển) | 1.045 | 839 | 494 | 621 | 1.277 |
N78. Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm | 33 | 8 | 16 | 15 | 80 |
N79. Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh ta du lịch và các dịch vụ hỗ trợ,liên quan đến quản bá và tổ chức tour | 517 | 597 | 476 | 444 | 285 |
N80. Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn | 2 | 14 | 13 | 15 | 9 |
N81.Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quang | 22 | 11 | 20 | 22 | 154 |
N82. Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động kinh doanh khác | 169 | 85 | 80 | 159 | 68 |
P. Giáo dục và đào tạo | 360 | 298 | 377 | 234 | 402 |
P85. Giáo dục và đào tạo | 360 | 298 | 377 | 234 | 402 |
Q. Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội | 372 | 354 | 407 | 369 | 383 |
Q86. Hoạt động y tế | 372 | 354 | 407 | 700 | 383 |
Q87. Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung | |||||
Q88. Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung | |||||
R.Nghệ thuật, vui chơi, và giải trí | 1.001 | 1.305 | 2.521 | 2.035 | 5.735 |
R90. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | 92 | 330 | 253 | 274 | |
R91. Hoạt động thư viện, lưu trữ, bảo tàng | 23 | 19 | |||
R92.Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc | 66 | 380 | 658 | 126 | 71 |
R93. Hoạt động thể thao,vui chơi và giải trí | 1.487 | 1.685 | 2.915 | 2.462 | 7.281 |
S. Hoạt động dịch vụ khác | 39 | 135 | 203 | 192 | 479 |
S94. Hoạt động của các hiệp hội tổ chức khác | |||||
S95.Sữa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân,và gia đình | 3 | 12 | 33 | 16 | 55 |
S96. Hoạt động dịch vụ cá nhân khác | 66 | 212 | 284 | 264 | 754 |
T. Hoạt động làm thuê các công việc trong gia đình | |||||
T97. Hoạt động làm thuê các công việc trong gia đình |