Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thuầncủa doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế
Năm 2020, tổng tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thuần của doanh nghiệp là -0,40%. Trong đó, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thuần của doanh nghiệp ngành Thông tin và truyền thông cao nhất với 20,86%; tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thuần của doanh nghiệp ngành Dịch vụ lưu trú và ăn uống thấp nhất với -69,43%.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu thuầncủa doanh nghiệp phân theo ngành kinh tế (ĐVT: %) | |||||
2015 | 2016 | 2017 | 2019 | 2020 | |
Tổng số | 1,67 | 1,94 | 2,40 | 3,48 | -0,4 |
Phân theo ngành cấp II | |||||
A.Nông nghiệp,lâm nghiệp và thuỷ sản | -3,47 | -7,99 | -1,41 | -2,59 | 0,09 |
A01. Nông nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan | -3,92 | -7,93 | -0,78 | -3,98 | 0,43 |
A02.Lâm nghiệp và dịch vụ có liên quan | 1,04 | -6,67 | -4,68 | 0,9 | -0,64 |
A03.Khai thác,nuôi trồng thuỷ sản | 0,20 | 0,38 | |||
B.Khai khoáng | 3,58 | 3,38 | 1,33 | 0,76 | 1,43 |
B05.Khai thác than cứng và than non | |||||
B07.Khai thác quặng và kim loại | |||||
B08.Khai thác khác | 3,61 | 3,39 | 1,35 | 0,78 | 1,46 |
B09.HĐ dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ quặng | -20,50 | 2,99 | 0,64 | -0,56 | -0,4 |
C.Công nghiệp chế biến,chế tạo | 2,49 | 4,25 | 2,75 | 4,51 | 2,03 |
C10. Sản xuất chế biến thực phẩm | 1,49 | 1,57 | 1,65 | 22,97 | 0,87 |
C11.Sản xuất đồ uống | 25,08 | 29,55 | 27,54 | 18,46 | 11,68 |
C12. Sản xuất sản phẩm thuốc lá | -8,53 | -18,85 | 1,81 | 8,41 | 7,39 |
C13.Dệt | -5,17 | 1,63 | 1,88 | 2,96 | 1,87 |
C14.Sản xuất trang phục | 1,80 | 0,94 | 0,75 | 2,14 | 3,56 |
C15.Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan | 5,44 | 2,46 | 1,84 | 1,81 | -1,53 |
C16.Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa | 0,94 | 0,77 | 2,61 | 1,93 | 1,41 |
C17.Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy | 2,08 | 1,70 | 1,04 | 2,03 | 3,28 |
C18.In, sao chép bản ghi các loại | -0,06 | -0,31 | 2,24 | -0,29 | -5,83 |
C19.SX than cốc, SP dầu mỏ tinh chế | |||||
C20.Sản xuất hoá chất và sản phẩm hoá chất | -0,08 | 2,41 | 2,12 | 1,21 | 8,9 |
C21. Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu | 12,39 | 8,96 | 11,03 | 4,38 | 3,33 |
C22.Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic | 12,45 | 11,01 | 4,44 | 5,34 | 7,04 |
C23. Sản xuất sản phẩm từ khoáng-phi kim loại khác | 1,47 | 2,45 | -0,99 | 1,91 | 1,46 |
C24.Sản xuất kim loại | -0,34 | 2,55 | 2,07 | 0,19 | 0,99 |
C25. Sản xuất sản phẩm từ kim loại và đúc sẵn (trừ máy móc,,thiết bị | 1,73 | 6,81 | 4,34 | 4,08 | 2,91 |
C26. Sản xuất sản phẩm điện tử,máy vi tính | -0,78 | 3,21 | 6,09 | 1,24 | 3,26 |
C27.Sản xuất thiết bị điện | 9,35 | 6,56 | 5,36 | 6,43 | 5,03 |
C28.Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu | -11,56 | -8,84 | -9,04 | -1,03 | -0,52 |
C29. Sản xuất xe có động cơ | -5,98 | -1,22 | -6,48 | -7,26 | -12,17 |
C30.Sản xuất phương tiện vận tải khác | -16,42 | 2,69 | -0,22 | -14,43 | -3,85 |
C31. Sản xuất giường tủ, bàn, ghế | 1,63 | 5,51 | 0,92 | 0,3 | -1,00 |
C32. Công nghiệp chế biến, chế tạo khác | 3,42 | 7,52 | 4,63 | 3,26 | -0,11 |
C33. Sữa chữa, bảo dưỡng, và lắp đặt máy móc, thiết bị | 3,89 | 1,46 | -1,73 | 1,62 | -0,08 |
D. Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng | 3,65 | 2,83 | 3,75 | 2,66 | 3,19 |
D.35 Sản xuất và phân phối điện,khí đốt, nước nóng | 3,65 | 2,83 | 3,75 | 2,66 | 3,19 |
E. Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý rác thải | 7,84 | 16,38 | 18,72 | 23,51 | 20,31 |
E36.Khai thác xử lý và cung cấp nước | 13,47 | 23,07 | 28,66 | 37,32 | 31,57 |
E37. Thoát nước và xử lý nước thải | -0,90 | -2,72 | -0,07 | 2,42 | -3,59 |
E38. Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải | -2,09 | 4,73 | 3,70 | 4,37 | 4,75 |
E39. Xử lý ô nhiễm và HĐ quản lý chất thải khác | 2,87 | 28,4 | -12,87 | 0,96 | -2,67 |
F. Xây dựng | 2,13 | 1,22 | 2,32 | 0,5 | -0,28 |
F41. Xây dựng nhà các loại | 2,81 | 1,79 | 2,82 | 0,33 | 0,34 |
F42. Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng | 2,09 | 1,08 | 1,55 | 1,23 | -1,13 |
F43. Hoạt động xây dựng chuyên dụng | 0,14 | -0,32 | 2,36 | 0,22 | -0,07 |
G.Bán buôn và bán lẻ,sữa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ | 0,21 | 0,45 | 0,54 | 0,2 | -0,7 |
G45.Bán và bán lẻ,sữa chữa ô tô, xe máy và xe có động cơ | 0,12 | 0,04 | 0,50 | 1,36 | -0,99 |
G46.Bán buôn( trừ ô tô, xe máy và xe có động cơ) | 0,06 | 0,35 | 0,48 | -0,21 | -0,77 |
G47. Bán lẻ( trừ ô tô, xe máy và xe có động cơ) | 0,79 | 1,21 | 0,85 | 1,11 | 0,03 |
H. Vận tải,kho bãi | 4,10 | 3,75 | 3,25 | 8,16 | -2,82 |
H49.Vận tải đường sắt, đường bộ và vận tải | 2,33 | 2,32 | 2,07 | 2,66 | -5,72 |
H50. Vận tải đường thuỷ | 6,82 | -0,29 | -13,84 | 5,68 | -0,69 |
H52. Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải | 11,12 | 8,03 | 6,39 | 18 | 0,85 |
H53. Bưu chính và chuyển phát | 1,86 | -7,37 | -2,37 | 0,47 | -5,36 |
I. Dịch vụ lưu trú và ăn uống | 4,30 | 7,63 | 7,76 | 2,47 | -69,43 |
155. Dịch vụ lưu trú | 5,00 | 9,06 | 9,90 | 4,11 | -87,7 |
156.Dịch vụ ăn uống | 1,03 | 1,96 | -1,86 | -5,05 | -21,62 |
J. Thông tin và truyền thông | 9,83 | 13,89 | 20,37 | 20,64 | 20,86 |
J58. Hoạt động xuất bản | 9,47 | 40,81 | 37,05 | 22,98 | 22,55 |
J59. Hoạt động điện ảnh và sản xuất chương trình truyền hình | -6,20 | -6,20 | -2,11 | 39,88 | -47,19 |
J60. Hoạt động phát thanh, truyền hình | 22,13 | 17,88 | 39,77 | 55,38 | 39,74 |
J61. Viễn thông | 12,44 | 1,07 | -0,01 | 0,91 | -0,14 |
J62. Lập trình máy tính,dịch vụ tư vấn và các hoạt động khác liên quan đến máy tính | 1,13 | 11,51 | 20,11 | 20,36 | 22,63 |
J63. Hoạt động dịch vụ thông tin | -2,53 | -4,28 | -1,34 | 18,81 | 12,55 |
K. Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm xã hội | 7,30 | -6,32 | 15,70 | 12,52 | -0,39 |
K64. Hoạt động tài chính | 0,15 | -0,27 | -4,08 | ||
K65, Bảo hiểm, tái bảo hiểm và bảo hiểm xã hội | 5,17 | -2,52 | -10,28 | -1,5 | 7,06 |
K66 Hoạt động tài chính khác | 17,38 | -7,05 | 18,39 | 54,04 | 0,84 |
L. Hoạt động kinh doanh bất động sản | -7,72 | -0,02 | 9,47 | 30,53 | 13,96 |
L68.Hoạt động kinh doanh bất động sản | -7,72 | -0,02 | 9,47 | 30,53 | 13,96 |
M. Hoạt động chyên môn, khoa học và công nghệ | 4,82 | 0,29 | -0,29 | 6,21 | 0,96 |
M69. Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán | 8,02 | 8,53 | 9,42 | 8,98 | 6,12 |
M70. Hoạt động của trụ sở văn phòng,hoạt động tư vấn quản lý | 10,00 | -4,34 | -9,57 | 4,08 | -2,29 |
M71. Hoạt động kiến trúc;Kiểm tra và phân tích kĩ thuật | 0,95 | 1,04 | 0,14 | 1,07 | 3,24 |
M72.Nghiên cứu khoa học và phát triển | 3,40 | -10,23 | 1,20 | -1,28 | -19,07 |
M73 Quảng cáo và nghiên cứu thị trường | 0,32 | -0,23 | -0,02 | 0,28 | -2,37 |
M74. Hoạt động chuyên môn,khoa học, và công nghệ khác | -3,07 | -7,84 | -3,78 | -2,52 | -8,48 |
M75. Hoạt động thú y | -42,49 | -9,45 | |||
N. Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ | -2,77 | -13,12 | -3,99 | -0,38 | -11,39 |
N77. Cho thuê máy móc, thiết bị (không kèm người điều khiển) | -24,87 | -64,23 | -23,54 | 2,79 | -1,68 |
N78. Hoạt động dịch vụ lao động và việc làm | -9,69 | -1,68 | 0,44 | 1,54 | -5,43 |
N79. Hoạt động của các đại lý du lịch, kinh doanh ta du lịch và các dịch vụ hỗ trợ,liên quan đến quản bá và tổ chức tour | 1,83 | -0,79 | -0,28 | -0,46 | -16,57 |
N80. Hoạt động điều tra bảo đảm an toàn | 0,05 | -4,29 | -3,72 | -0,37 | -2,08 |
N81.Hoạt động dịch vụ vệ sinh nhà cửa, công trình và cảnh quang | -1,84 | -11,20 | -13,95 | 0,68 | -34,54 |
N82. Hoạt động hành chính, hỗ trợ văn phòng và các hoạt động kinh doanh khác | -1,25 | -2,69 | -1,84 | -2,95 | -7,99 |
P. Giáo dục và đào tạo | 11,11 | 8,83 | 12,79 | -5,03 | -3,96 |
P85. Giáo dục và đào tạo | 11,11 | 8,83 | 12,79 | -5,03 | -3,96 |
Q. Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội | 9,78 | 11,47 | 17,31 | 17,8 | -0,06 |
Q86. Hoạt động y tế | 9,78 | 11,47 | 17,34 | 17,81 | -0,06 |
Q87. Hoạt động chăm sóc, điều dưỡng tập trung | -6,60 | 0,63 | -12,47 | ||
Q88. Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung | |||||
R.Nghệ thuật, vui chơi, và giải trí | -7,36 | -3,80 | -3,43 | -2,13 | -20,26 |
R90. Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí | 4,22 | -5,53 | -4,04 | -6,01 | -16,33 |
R91. Hoạt động thư viện, lưu trữ, bảo tàng | 3,90 | 4,60 | 2,69 | 2,72 | |
R92.Hoạt động xổ số, cá cược và đánh bạc | 3,84 | 4,03 | 0,28 | 4,88 | 3,51 |
R93. Hoạt động thể thao,vui chơi và giải trí | -15,88 | -8,27 | -3,62 | -4,92 | -28,22 |
S. Hoạt động dịch vụ khác | -8,84 | -14,23 | -19,75 | 13,77 | 8,14 |
S94. Hoạt động của các hiệp hội tổ chức khác | |||||
S95.Sữa chữa máy vi tính, đồ dùng cá nhân,và gia đình | -3,73 | 1,79 | 1,41 | -1,1 | -26,19 |
S96. Hoạt động dịch vụ cá nhân khác | -20,60 | -29,80 | -40,06 | 16,99 | 12,97 |
T. Hoạt động làm thuê các công việc trong gia đình | |||||
T97. Hoạt động làm thuê các công việc trong gia đình | |||||