Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế
Năm 2021, tổng doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải đạt 18.044 tỷ đồng. Trong đó, doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải khu vực Nhà nước là 4.783 tỷ đồng; doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải khu vực ngoài Nhà nước là 12.094 tỷ đồng; doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải khu vực có vốn đầu tư nước ngoài là 1.167 tỷ đồng.
Doanh thu vận tải, kho bãi và dịch vụ hỗ trợ vận tải phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh tế | |||||
2015 | 2017 | 2019 | 2020 | Sơ bộ 2021 | |
Tỷ đồng | |||||
Tổng số | 16.000 | 15.860 | 20.547 | 18.840 | 18.044 |
Phân theo loại hình kinh tế | |||||
Nhà nước | 5.468 | 4.914 | 6.934 | 6.890 | 4.783 |
Ngoài nhà mước | 10.508 | 10.491 | 12.982 | 10.782 | 12.094 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài | 24 | 455 | 631 | 1.168 | 1.167 |
Phân theo ngành kinh tế | |||||
Vận tải đường sắt | 161 | 394 | 463 | 376 | 232 |
Vận tải đường bộ | 6.232 | 7.235 | 7.196 | 6.264 | 6.474 |
Vận tải đường thuỷ | 82 | 94 | 84 | 44 | 69 |
Vận tải hàng không | 5.255 | 4.021 | 4.325 | 4.363 | 2.889 |
Kho bãi | 226 | 264 | 499 | 263 | 288 |
Hoạt động khác | 4.044 | 3.852 | 7.980 | 7.530 | 8.092 |
Cơ cấu (%) | |||||
Tổng số | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Phân theo loại hình kinh tế | |||||
Nhà nước | 34,18 | 30,98 | 33,75 | 36,57 | 26,51 |
Ngoài nhà mước | 65,67 | 66,15 | 63,18 | 57,23 | 67,03 |
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài | 0,15 | 2,87 | 3,07 | 6,20 | 6,46 |
Phân theo ngành kinh tế | |||||
Vận tải đường sắt | 1,01 | 2,48 | 2,25 | 2,00 | 1,29 |
Vận tải đường bộ | 38,95 | 45,63 | 35,02 | 33,25 | 35,88 |
Vận tải đường thuỷ | 0,51 | 0,59 | 0,41 | 0,23 | 0,38 |
Vận tải hàng không | 32,84 | 25,35 | 21,05 | 23,16 | 16,10 |
Kho bãi | 1,41 | 1,66 | 2,43 | 1,40 | 1,60 |
Hoạt động khác | 25,28 | 24,29 | 38,84 | 39,96 | 44,84 |