TT |
Tên đường phố |
Rộng1 |
Rộng2 |
VH1 |
VH2 |
Mặt đường |
Địa bàn |
Phường |
Giá đất ở
|
Giá đất thương mại, dịch vụ
|
Giá đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp không phải là đất thương mại, dịch vụ
|
Tỷ lệ tăng % đất ở |
Vị trí 1 |
Vị trí 2 |
Vị trí 3 |
Vị trí 4 |
Vị trí 5 |
Vị trí 1 |
Vị trí 2 |
Vị trí 3 |
Vị trí 4 |
Vị trí 5 |
Vị trí 1 |
Vị trí 2 |
Vị trí 3 |
Vị trí 4 |
Vị trí 5 |
2171 |
Yên Khê 2 |
|
|
|
|
|
TK |
TKĐ |
0 |
|
|
|
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
- Đoạn từ Nguyễn Tất Thành đến Dũng Sĩ Thanh Khê |
1-6 |
0 |
|
|
bê tông nhựa |
TK |
TKĐ |
27,340 |
11,350 |
9,240 |
7,370 |
5,470 |
23,240 |
9,648 |
7,854 |
6,265 |
4,650 |
17,771 |
7,378 |
6,006 |
4,791 |
3,556 |
438% |
|
- Đoạn còn lại |
6 |
0 |
3 |
3 |
bê tông nhựa |
TK |
TKĐ |
26,030 |
11,350 |
9,240 |
7,370 |
5,470 |
22,130 |
9,648 |
7,854 |
6,265 |
4,650 |
16,920 |
7,378 |
6,006 |
4,791 |
3,556 |
455% |
2172 |
Yên Thế |
8 |
0 |
5 |
5 |
bê tông nhựa |
CL |
HA |
21,030 |
|
|
|
|
17,880 |
0 |
0 |
0 |
0 |
13,670 |
0 |
0 |
0 |
0 |
368% |
2173 |
Yết Kiêu |
11 |
11 |
5 |
5 |
bê tông nhựa |
ST |
TQ |
30,280 |
12,410 |
10,600 |
8,230 |
6,710 |
25,740 |
10,549 |
9,010 |
6,996 |
5,704 |
19,682 |
8,067 |
6,890 |
5,350 |
4,362 |
765% |
2174 |
Các đường thuộc Khu Xí nghiệp Lâm sản Hoà Vang (cũ) Đường từ QL 14B đến Đài liệt sĩ Hoà Vang (đường nhựa cũ) |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
CL |
HTT |
7,010 |
|
|
|
|
5,960 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4,557 |
0 |
0 |
0 |
0 |
487% |
2175 |
Đường số 3 Khu công nghiệp Hoà Cầm |
8 |
0 |
3 |
3 |
bê tông nhựa |
CL |
HTT |
6,090 |
4,320 |
3,700 |
3,030 |
2,470 |
5,180 |
3,672 |
3,145 |
2,576 |
2,100 |
3,959 |
2,808 |
2,405 |
1,970 |
1,606 |
381% |
2176 |
Đường từ Nguyễn Công Trứ đến Đông Kinh Nghĩa Thục (đường sắt cũ quận Sơn Trà, chưa đặt tên) |
|
|
|
|
|
ST |
PM |
0 |
|
|
|
|
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
|
- Đoạn 10,5m x 2 làn |
11 |
11 |
0 |
0 |
bê tông nhựa |
ST |
PM |
61,940 |
17,850 |
15,230 |
13,050 |
11,220 |
52,650 |
15,173 |
12,946 |
11,093 |
9,537 |
40,261 |
11,603 |
9,900 |
8,483 |
7,293 |
353% |
|
- Đoạn 10,5m |
11 |
0 |
0 |
5 |
bê tông nhựa |
ST |
PM |
54,310 |
17,850 |
15,230 |
13,050 |
11,220 |
46,160 |
15,173 |
12,946 |
11,093 |
9,537 |
35,302 |
11,603 |
9,900 |
8,483 |
7,293 |
309% |